Sleeve Là Gì

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng gặp từ “Sleeve”. Vậy Sleeve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết về từ này.

Sleeve trong Tiếng Anh là gì?

Sleeve trong tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, Sleeve có thể hiểu là một danh từ chỉ tay áo, ống tay áo. Ngoài ra, Sleeve còn có nghĩa là ống bọc ngoài của một bộ phận như dây cáp, bao cứng đựng đĩa hát, bộ lọc hoặc lưới hút.

Ví dụ:

  • She wants to put something up her sleeve: Cô ấy muốn bỏ thứ gì đó vào trong ống tay áo.

Thông tin chi tiết từ vựng

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Sleeve trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết về phát âm, nghĩa tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của từ này cũng như một số cụm từ liên quan.

Sleeve (Danh từ)

  • Phát âm: Sleeve: /sliːv/
  • Nghĩa tiếng Anh: Sleeve là một phần của trang phục che toàn bộ hoặc một phần của cánh tay.
  • Nghĩa tiếng Việt: Một bộ phận của trang phục bao phủ toàn bộ hoặc một phần cánh tay được gọi là tay áo.

Ngoài ra, Sleeve cũng có nghĩa là vỏ bọc hoặc cái bọc ngoài theo định nghĩa Anh-Việt:

  • Nghĩa tiếng Anh: A cover to protect something or a tube-shaped covering to protect a part of a machine.
  • Nghĩa tiếng Việt: Một nắp để bảo vệ một cái gì đó hoặc một nắp hình ống để bảo vệ một bộ phận của máy.

Trong một số trường hợp, Sleeve cũng có thể chỉ một hình xăm bao phủ toàn bộ cánh tay của ai đó.

Ví dụ Anh-Việt

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng Sleeve để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong câu.

Ví dụ:

  • Marry pulled up the sleeve of her soaked sweater and nicked her arm. She set down the knife and squeezed out a few drops of blood, watching as they landed on the roots.
    (Marry kéo tay áo len ướt sũng lên và xỏ ngón tay vào. Cô đặt con dao xuống và nặn ra vài giọt máu, nhìn chúng đậu xuống rễ cây.)

  • Around the farm and at school, she rolled her left sleeve up to make all available use of the deformed appendage, but when she dressed for church she always wanted it covered.
    (Xung quanh trang trại và ở trường, cô ấy xắn tay áo trái lên để tận dụng hết phần phụ bị biến dạng, nhưng khi mặc quần áo đến nhà thờ, cô ấy luôn muốn nó được che đi.)

  • Actually, the left arm had a short sleeve while the right was bare, but flowing sleeves came into use and various pleated skirts became customary.
    (Thực ra, cánh tay trái có ống tay ngắn trong khi cánh tay phải để trần, nhưng ống tay áo dài đã được sử dụng và nhiều kiểu váy xếp ly khác nhau đã trở thành phong tục.)

  • The sleeve carries a crosspiece on its upper extremity to which the bearings of the horizontal axis are attached.
    (Ống bọc mang một chữ thập ở phần trên cùng để gắn ổ đỡ của trục ngang.)

  • The sleeve of his jacket got caught on the door handle and ripped.
    (Tay áo khoác của anh ta mắc vào tay nắm cửa và bị xé toạc.)

  • John waited while Marry rolled up her sleeve in excitement, then displayed the blood-red tattoo there.
    (John chờ đợi khi Marry xắn tay áo lên trong sự phấn khích, sau đó trưng ra hình xăm đỏ như máu ở đó.)

  • Beautiful and thin, she wore slacks and a collared shirt left open at the neck with the long sleeve meticulously rolled in a faux casual style.
    (Xinh đẹp và gầy, cô ấy mặc quần lọt khe và áo sơ mi có cổ để hở cổ, với tay áo dài được xắn tỉ mỉ theo phong cách giản dị giả tạo.)

Từ vựng và cụm từ liên quan

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến Sleeve trong tiếng Anh:

Nghĩa tiếng Anh từ/cụm từ Nghĩa tiếng Việt từ/cụm từ
long-sleeved có tay áo dài
sleeve-coupling (kỹ thuật) ống măng sông
sleeve-valve van ống
sleeve-fish (động vật học) con mực làm mồi câu
sleeveless không có tay áo
parallel-joint sleeve khớp nối chữ Y
sleeve joint khớp nối ống
splicing sleeve khớp nối cáp
adapter sleeve ống kẹp chặt
adjusting sleeve cỡ điều chỉnh dạng ống
spindle sleeve ống bọc trục chính (máy khoan)

Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã nắm chắc và hiểu rõ hơn về từ vựng Sleeve trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!