Trong tiếng Anh, từ “tomorrow” có nghĩa là “mai, ngày mai”. Thường được sử dụng khi muốn trì hoãn việc gì đó đến ngày mai. Thực ra, nó trở nên phổ biến với những bạn hơi lười một chút. Dạo gần đây, Tài Liệu Học Tập nhận được nhiều câu hỏi xoay quanh “Tomorrow là thì gì? Tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì nào?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc này. Cùng khám phá ngay thôi!
Khái niệm
Ví dụ:
- I think I will take a taxi to go home. (Tôi nghĩ tôi sẽ bắt một chiếc taxi để về nhà.)
- Huy will climb the mountain tomorrow. (Huy sẽ leo núi vào ngày mai.)
Xem thêm về thì tương lai đơn tại đây.
Cấu trúc thì tương lai đơn
Ví dụ:
- I will pass the Japanese course for Linh soon. (Tôi sẽ nhượng lại khóa học tiếng Nhật cho Linh sớm thôi.)
- I won’t pass the Japanese course for Huy tomorrow. (Tôi sẽ không nhường lại khóa học tiếng Nhật cho Huy vào ngày mai.)
- Will you pass the movie ticket for me, please? (Làm ơn nhường lại vé xem phim cho tôi được không?)
Tomorrow là thì gì?
Qua các ví dụ trên, bạn đã hiểu “tomorrow là thì gì” rồi đúng không? Chính xác, “tomorrow là dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn”. Hãy cùng tìm hiểu về dấu hiệu nhận biết của thì này ngay bây giờ nhé.
-
Next week/month/year: tuần/tháng/năm tới.
Ví dụ: I don’t think they will get married next month. (Tôi không nghĩ họ sẽ kết hôn vào tháng tới.) -
Tomorrow: ngày mai.
Ví dụ: I will travel around Vietnam tomorrow. (Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Việt Nam vào ngày mai.) -
In + khoảng thời gian: trong n giờ.
Ví dụ: The plane will take off in 4 hours. (Máy bay sẽ cất cánh sau 4 giờ nữa.) -
Soon: sớm thôi.
Ví dụ: Wow! The toy is so beautiful. I will buy it soon. (Wow! Đồ chơi đẹp quá. Tôi sẽ mua nó sớm thôi.)
Xem thêm: Yesterday là thì gì?
Kết thúc bài học
Vậy là Tài Liệu Học Tập đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “Tomorrow là thì gì?” rồi đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi hỗ trợ bạn ngay. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao.