This Morning Là Thì Gì

Bạn có biết “this morning là thì gì” và cách dùng từ này như thế nào không? Đây là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cụm từ “this morning” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Ý nghĩa của “this morning” trong tiếng Anh

“This morning” có nghĩa là “sáng hôm nay” khi được dịch sang tiếng Việt. Trong câu tiếng Anh, nó thường được sử dụng như một trạng từ và thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.

this morning là thì gì
Ý nghĩa của cụm từ “This morning”

2. Cách dùng và thì của “this morning” trong tiếng Anh

“This morning” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, được gọi là Past Continuous tense. Thì này được sử dụng để nhấn mạnh sự diễn biến, quá trình hoặc thời gian của một sự vật, một sự việc hoặc một hiện tượng xảy ra trong quá khứ.

Nguyên tắc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn khi có một hành động đang diễn ra trong quá khứ như sau:

  • Khi muốn diễn tả hai hành động cùng xảy ra, với hành động thứ nhất xảy ra trước và đang tiếp tục thì hành động thứ hai xảy ra. Ví dụ: “This morning, Jack was running on the street when he suddenly fell.” (Sáng nay, Jack đang chạy trên phố thì bất ngờ bị ngã).
  • Khi muốn diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “While she was taking a bath, I was cooking in the kitchen.” (Trong khi cô ấy đang tắm, tôi đang nấu ăn trong bếp).

this morning là thì gì
This morning là thì gì và cách dùng như thế nào?

3. Một số kiến thức mở rộng

Để giúp bạn dễ dàng sử dụng và hiểu thêm về “this morning” cũng như thì quá khứ tiếp diễn, dưới đây là một số cấu trúc và dấu hiệu nhận biết khác của thì quá khứ tiếp diễn:

a, Các dạng cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định I/ He/ She/ It + was + Ving He was playing badminton in the yard at 5.30 o’clock this morning.
We/ You/ They + were + Ving
Câu phủ định I/ He/ She/ It + wasn’t + Ving They weren’t working when the manager came this morning.
We/ You/ They + weren’t + Ving
Câu nghi vấn Was + I/ He/ She/ It + Ving Was Lisa walking when John saw her this morning?
Were + We/ You/ They + Ving

b, Một số dấu hiệu nhận biết khác của thì quá khứ tiếp diễn

Ngoài “this morning”, thì quá khứ tiếp diễn còn được nhận biết thông qua các từ và cụm từ sau:

  • While: Trong khi đó
  • At that very moment: Lúc đó
  • When: Khi nào
  • At that time: Lúc đó
  • In the past: Trong quá khứ
  • At this time + thời gian trong quá khứ (at this time three weeks ago): Lúc đó
  • In + năm xác định
  • At + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock this morning)

this morning là thì gì
Một số kiến thức mở rộng của “this morning” và thì quá khứ tiếp diễn

4. Bài tập luyện tập

Hãy thực hành và kiểm tra kiến thức của bạn qua các bài tập sau:

Bài tập 1: Chia động từ đúng của các từ trong ngoặc.

  1. We …(play) badminton when my mother called us.
  2. … you …(study) Geography at 7 o’clock this morning?
  3. What … he (do) … while his sister was making dinner?
  4. What … you …(do) this morning?
  5. He …(not / sleep) in class last Friday.
  6. Tom …(get) up early for breakfast with his father this morning.
  7. While people …(talk) to each other, she …(listen) to music.
  8. They …(watch) an agenda on TV at 9 o’clock this morning.
  9. While I …(study), Merry …(try) to call me.
  10. In 2019, she …(live) in London.

Đáp án:

  1. were playing
  2. Were / studying
  3. was / doing
  4. were / doing
  5. wasn’t sleeping
  6. was getting up
  7. were talking / was listening
  8. were watching
  9. was studying / was trying
  10. was living

Bài tập 2: Chuyển các câu sau thành dạng câu hỏi nghi vấn.

  1. Linda was planting a tree in the garden at 8 o’clock this morning.
  2. We were working when the manager came this morning.
  3. He was listening to music while his brother was cleaning the bedroom.
  4. They were riding horses when we saw them on the beach this morning.
  5. My father was drawing while my mother was making cake.
  6. At 7.30 o’clock this morning, my sister was helping me with his homework.

Đáp án:

  1. Was Linda planting a tree in the garden at 8 o’clock this morning?
  2. Were we working when the manager came this morning?
  3. Was he listening to music while his brother was cleaning the bedroom?
  4. Were they riding horses when we saw them on the beach this morning?
  5. Was your father drawing while my mother was making cake?
  6. At 7.30 o’clock this morning, was your sister helping you with his homework?

Qua bài viết này, bạn đã hiểu “this morning là thì gì” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi Studytienganh để cập nhật thêm nhiều chủ đề tiếng Anh hữu ích nhé!