TẠI SAO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Bản dịch

Tại sao chủ nhà lại chuyển đi?

Tại sao bạn cần thị thực nhập cảnh?

Why are you requesting the entry visa?

[external_link offset=1]

Tại sao đơn xin thị thực của tôi bị từ chối?

Why has my visa application been rejected?

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “tại sao” trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tại sao đơn xin thị thực của tôi bị từ chối?

Why has my visa application been rejected?

Tại sao bạn cần thị thực nhập cảnh?

Why are you requesting the entry visa?

Tại sao chủ nhà lại chuyển đi?

[external_link offset=2]

Why are the vendors moving?

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “tại sao” trong tiếng Anh

tại nạn nghiêm trọng danh từ

tại nơi làm việc trạng từ

[external_footer]