Nguyên âm và phụ âm là hai loại âm thanh quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm và ví dụ về cả hai loại âm này.
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là những âm không bị các cơ quan cấu âm như răng, môi, lưỡi… cản trở khi phát âm. Trong tiếng Anh, có 20 nguyên âm và chúng được chia thành hai nhóm: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Có 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh, bao gồm: /ɪ/, /ɪ:/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ʊ/, /u:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʌ/, /ɑ:/.
Ví dụ:
- Nguyên âm /ɪ/: his /hiz/, kid /kɪd/.
- Nguyên âm /ɪ:/: sea /siː/, green /ɡriːn/.
- Nguyên âm /e/: bed /bed/, head /hed/.
- Nguyên âm /ə/: banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/.
- Nguyên âm /ɜ:/: burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/.
- Nguyên âm /ʊ/: good /ɡʊd/, put /pʊt/.
- Nguyên âm /u:/: goose /ɡuːs/, school /sku:l/.
- Nguyên âm /ɒ/: hot /hɒt/, box /bɒks/.
- Nguyên âm /ɔ:/: ball /bɔːl/, law /lɔː/.
- Nguyên âm /ʌ/: come /kʌm/, love /lʌv/.
- Nguyên âm /ɑ:/: start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/.
- Nguyên âm /æ/: trap /træp/, bad /bæd/.
Nguyên âm đôi
Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, bao gồm: /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ʊə/.
Ví dụ:
- Nguyên âm /ɪə/: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/.
- Nguyên âm /eə/: hair /heə(r)/, pair /peə(r).
- Nguyên âm /eɪ/: face /feɪs/, day /deɪ/.
- Nguyên âm /ɔɪ/: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/.
- Nguyên âm /aɪ/: nice /naɪs/, try /traɪ/.
- Nguyên âm /əʊ/: goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/.
- Nguyên âm /aʊ/: mouth /maʊθ/, cow /kaʊ/.
- Nguyên âm /ʊə/: sure /ʃʊə(r)/, tour /tʊə(r)/.
Phụ âm là gì?
Phụ âm là những âm được phát ra khi luồng khí từ thanh quản bị cản trở hoặc bị tắc bởi các cơ quan cấu âm như răng, môi, lưỡi… Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm.
Phụ âm hữu thanh
Có 15 phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh, bao gồm: /b/, /g/, /v/, /z/, /d/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.
Ví dụ:
- Phụ âm /b/: back /bæk/, job /dʒɒb/.
- Phụ âm /g/: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/.
- Phụ âm /v/: view /vjuː/, move /muːv/.
- Phụ âm /z/: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/.
- Phụ âm /dʒ/: age /eiʤ/, gym /dʒɪm/.
- Phụ âm /ð/: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/.
- Phụ âm /ʒ/: pleasure /’pleʒə(r)/, vision /ˈvɪʒn/.
Phụ âm vô thanh
Có 9 phụ âm vô thanh trong tiếng Anh, bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/.
Ví dụ:
- Phụ âm /p/: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/.
- Phụ âm /t/: tea /tiː/, tight /taɪt/.
- Phụ âm /k/: key /ki:/, school /sku:l/.
- Phụ âm /f/: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/.
- Phụ âm /s/: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/.
- Phụ âm /h/: hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/.
- Phụ âm /∫/: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/.
- Phụ âm /θ/: thin /θɪn/, path /pɑːθ/.
- Phụ âm /t∫/: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/.
Phụ âm khác
Ngoài ra, còn có một số phụ âm khác như /m/, /ŋ/, /l/, /j/, /n/, /r/, /w/.
Ví dụ:
- Phụ âm /m/: money /ˈmʌn.i/, mean /miːn/.
- Phụ âm /ŋ/: ring /riŋ/, long /lɒŋ/.
- Phụ âm /l/: light /laɪt/, feel /fiːl/.
- Phụ âm /j/: yes /jes/, use /ju:z/.
- Phụ âm /n/: nice /naɪs/, sun /sʌn/.
- Phụ âm /r/: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/.
- Phụ âm /w/: wet /wet/, win /wɪn/.
Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.