Mỗi khi bạn gặp phải một từ mới, có phải bạn thường tự hỏi “permanent là gì” và cách sử dụng từ đó như thế nào? Có những điều cần chú ý khi sử dụng từ “permanent” hay không? Và làm sao để phát âm từ “permanent” đúng cách? Chắc hẳn những câu hỏi này không còn xa lạ đối với những người học tiếng Anh như chúng ta. Bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ kiến thức về từ “permanent”. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu và ghi nhớ từ vựng. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp một số “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả. Hãy cùng học và tiến bộ nhé!
Hình ảnh minh họa cho Permanent trong tiếng Anh
1. Permanent trong tiếng Anh là gì
Permanent là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh.
Phát âm của “permanent” là /ˈpɝː.mə.nənt/. Từ này có 3 âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
2. Ý nghĩa và cách sử dụng Permanent trong tiếng Anh
Permanent khác biệt so với các từ khác về mặt ý nghĩa. Trong khi các từ khác có nhiều nghĩa, Permanent chỉ có một nghĩa chung duy nhất.
Permanent có nghĩa là “dài hạn”. Nghĩa cụ thể hơn, từ này chỉ một cái gì đó kéo dài trong một thời gian dài hoặc mãi mãi.
Ví dụ:
- Kể từ khi kết hôn với một công dân Hoa Kỳ vào năm 1980, cô ấy có thể nhập cảnh vào Hoa Kỳ với tư cách thường trú nhân. Đó là mục tiêu đầu tiên của cô và cô không yêu chồng mình nhưng dần dần, cô đã yêu anh ta và sống với anh ta đến cuối đời.
Ngoài ra, từ “permanent” còn được sử dụng để miêu tả một công việc hoặc hợp đồng kéo dài trong một thời gian dài; hoặc miêu tả ai đó như một công nhân được thuê theo một thời gian dài.
Ví dụ:
- Điều tôi thực sự khao khát đạt được trong hai năm tới là được nhận vào làm trưởng phòng kế toán trong một công ty quốc tế. Đó là một công việc lâu dài sẽ phù hợp nhất với tôi dựa trên kiến thức cũng như kinh nghiệm của tôi.
Hình ảnh minh hoạ cho ý nghĩa của Permanent trong tiếng Anh
3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Permanent trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến từ “permanent” trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Permanent wave / Perm | Cách uốn tóc kiểu làn sóng giữ được lâu (quá trình hóa học làm cho tóc xoăn hoặc một kiểu tóc được tạo ra theo cách này) |
Permanent marker | Điểm đánh dấu vĩnh viễn (một cây bút có đầu viết làm bằng nỉ tạo ra các vết không thể xóa) |
Permanent injunction | Lệnh vĩnh viễn (lệnh của tòa án yêu cầu ai đó làm hoặc không làm điều gì đó) |
Permanent secretary | Thư ký thường trực (quan chức chính phủ thuộc Cơ quan Dân sự, không phải là một chính phủ được bầu cử) |
Enduring | Bền bỉ, lâu dài, tồn tại lâu đời |
Perpetual | Vĩnh viễn (tiếp tục mãi mãi theo cùng một cách) |
Everlasting / Unending | Bất diệt (kéo dài mãi mãi hoặc trong một thời gian dài) |
Irreversible | Không thể thay đổi (không thể trở lại tình trạng trước đó) |
Perennial | Lâu năm (kéo dài một thời gian rất dài, hoặc xảy ra lặp đi lặp lại hoặc mọi lúc) |
Imperishable | Tồn tại lâu, mãi mãi (không bao giờ trở nên yếu đi theo tuổi tác) |
Hình ảnh minh hoạ cho các cụm từ đồng nghĩa và liên quan đến Permanent trong tiếng Anh
Bài học được chia thành ba phần chính: phần 1 – giải thích sơ bộ về từ “permanent”, phần 2 – ý nghĩa và cách sử dụng của từ “permanent”, và phần 3 – các từ/cụm từ đồng nghĩa/liên quan đến từ “permanent”. Phần 1 cung cấp kiến thức cơ bản về từ “permanent”, bao gồm dạng từ, phát âm, âm tiết và trọng âm. Phần 2 giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “permanent” trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ minh hoạ. Phần 3 cung cấp thêm từ vựng đồng nghĩa hoặc liên quan đến chủ đề “permanent”. Hãy học hết và chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!