Over The Moon Là Gì

Mặt trăng luôn ẩn chứa những điều thú vị mà nhiều người đam mê khám phá. Nhưng bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

1. Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

  • Moon: Mặt trăng
  • New moon: Trăng non
  • Full moon: Trăng tròn
  • Solar eclipse: Nhật Thực
  • Lunar eclipse: Nguyệt thực
  • Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Orbit: Quỹ đạo, quay quanh
  • Cosmos: Vũ trụ
  • Aerospace: Không gian vũ trụ
  • Atmospheric: Khí quyển
  • Craft: Phi thuyền
  • Crew: Phi hành đoàn

Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 50 TỪ CỰC HAY VỀ VŨ TRỤ [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

2. Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng

  • Over the moon: Rất sung sướng, hạnh phúc.
    Ex: Wow, tôi đã vượt qua bài thi nói cuối cùng. Hôm nay tôi rất sung sướng.
  • Once in a blue moon: Hiếm khi, ít khi.
    Ex: Thỉnh thoảng, tôi mới đi xem phim.
  • Reach for the moon: Mơ mộng, hão huyền.
    Ex: Tôi nghĩ rằng anh ta đang mơ mộng quá vì chỉ với kiến thức cơ bản thế này anh ta không thể qua được kỳ thi lái xe.
  • Many moons ago: Một thời dài
    Ex: Rất lâu rồi, tôi không đi siêu thị.
  • Honeymoon: Tuần trăng mật
    Ex: Tôi đã đi Du lịch Đà Nẵng trong chuyến tuần trăng mật ngọt ngào của mình.
  • Ask for the moon: Yêu cầu điều không thể
    Ex: Cô ấy đang cố gắng làm cho cà phê ngọt hơn. Tôi nghĩ cô ấy đang yêu cầu điều không thể.
  • Moon something away: Lãng phí cái gì đó
    Ex: Đừng lãng phí cả năm như vậy! Hãy làm gì đó hữu ích đi!
  • Promise someone the moon: Hứa hẹn không giữ lời
    Ex: Sếp đã hứa cho tôi điều gì đó, nhưng ông ấy chẳng bao giờ tăng lương cho tôi.
  • Go between the moon and the milkman: Trốn tránh điều gì đó
    Ex: Dường như cô ấy đang trốn tránh điều gì đó.

Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng

3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời

  • Venus: Kim tinh
  • Comet: Sao chổi
  • Mercury: Thủy tinh
  • Earth: Trái đất
  • Pluto: Diêm Vương Tinh
  • Saturn: Thổ tinh
  • Asteroid: Tiểu hành tinh
  • Mars: Hỏa tinh
  • Neptune: Hải Dương Tinh
  • Sun: Mặt trời
  • Uranus: Thiên vương tinh
  • Jupiter: Mộc tinh
  • Orbit: Quỹ đạo, quay quanh
  • Star: Ngôi sao
  • New moon/ Full moon: Trăng non/ trăng tròn
  • Asteroid: Tiểu hành tinh
  • Milky Way: Tên của dải ngân hà của chúng ta
  • Galaxy: Dải ngân hà
  • Constellation: Chòm sao
  • Solar/ Lunar eclipse: Nhật/ nguyệt thực
  • Unidentified flying objects (UFOs): Vật thể bay không xác định
  • Comet: Sao chổi
  • Earth: Trái đất
  • Aerospace: Không gian vũ trụ
  • Airship: Khí cầu
  • Alien: Người ngoài hành tinh
  • Assess: Đánh giá
  • Asteroid: Tiểu hành tinh
  • Atmospheric: Khí quyển
  • Blimp: Khí cầu nhỏ
  • Comet: Sao chổi
  • Constellation: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
  • Cosmos: Vũ trụ
  • Craft: Phi thuyền
  • Crew: Phi hành đoàn
  • Embody: Hiện thân, bao gồm
  • Elemental: Nguyên tố
  • Gravitational: Hút, hấp dẫn
  • Hypothesis: Giả thuyết
  • Intergalactic: Ở giữa những thiên hà
  • Immersion: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
  • Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Inundate: Tràn ngập
  • Jet: Tia, dòng, luồng
  • Launch: Ra mắt, khai trương
  • Lobe: Thùy sáng
  • Magnetic: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
  • Microscope: Kính hiển vi
  • Prerequisite: Điều kiện tiên quyết
  • Quasar: Chuẩn tinh
  • Rover: Tô bốt thám hiểm
  • Radioactive: Phóng xạ
  • Rocket engine: Động cơ tên lửa
  • Satellite: Vệ tinh nhân tạo
  • Self-contained: Khép kín, độc lập
  • Sensor: Cảm biến
  • Spectroscopy: Quang phổ học
  • Superconducting magnet: Nam châm siêu dẫn
  • Superficial: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
  • Telescope: Kính thiên văn
  • Transmutation: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
  • Vacuum: Chân không

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời

4. Đoạn văn miêu tả mặt trăng bằng tiếng Anh

Khi đêm buông xuống, ánh trăng bắt đầu hiện ra. Thay vì ánh sáng chói lòa của mặt trời vào ban ngày, ánh trăng ban đêm mang đến một vẻ đẹp khác biệt. Ánh trăng to, tròn và màu bạc trắng trải rộng khắp không gian. Quả thực, ánh trăng tròn luôn mang đến ánh sáng sáng chói và vẻ đẹp dịu dàng, chiếu sáng từng ngõ nhỏ, từng cành lá nhỏ. Ánh trăng soi xuống mặt nước ao trong lành, không gian trở thành những viên kim cương tỏa sáng. Nhìn ngắm khung cảnh của mặt trăng đem lại cho tôi cảm giác hòa mình vào sự yên bình và thân thuộc. Cho nên, dù tôi đi đến nơi đâu, ánh trăng trắng sáng này sẽ luôn là điều mà tôi không bao giờ quên.

Tổng kết:

Trên đây là tổng hợp về các cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng và từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh hàng ngày của mình. Đừng quên truy cập Langmaster để cập nhật các bài học từ vựng, cấu trúc tiếng Anh mới nhất nhé.

Xem thêm:

over the moon là gì