Nghĩa của từ Width – Từ điển Anh

Toán & tin

chiều (rộng)
character width
chiều rộng ký tự
fixed width
chiều rộng cố định
paper width
chiều rộng giấy
surface of constant width
mặt có chiều rộng không đổi
width in contact card
chiều rộng thẻ giao tiếp
width of character
chiều rộng ký tự
width of columns
chiều rộng cột

Nguồn khác

  • width : semiconductorglossary

Kỹ thuật chung

bề rộng
carriageway width
bề rộng phần xe chạy
compacting width
bề rộng đầm
crack width
bề rộng vết nứt
curve of constant width
đường cong có bề rộng không đổi
curve of zero width
đường cong có bề rộng bằng không
damping width
bề rộng tắt dần
deck width
bề rộng mặt cầu
effective width of slab
bề rộng có hiệu của bản
effective width of slab
bề rộng tính toán của bản
rolling width
bề rộng cán
seat width
bề rộng tựa
sidewalk width
bề rộng người đi
spraying width
bề rộng (rải đường)
standard width
bể rộng tiêu chuẩn
trend width
bề rộng bậc cầu thang
water level width
bề rộng giữa hai mép nước
water level width
bề rộng mặt nước
width of the navigable passage of a bridge
bề rộng thông tàu (dưới gầm tàu)
width of water level
bề rộng mặt nước
width of wheel
bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
width-depth ratio
tỷ số bề rộng/độ sâu
width-height ratio
tỷ số bề rộng/độ cao
working width
bề rộng làm việc
working width
bề rộng thi công
khẩu độ
angular width of arch at crest
khẩu độ vòm ở đỉnh đập
building width
chiều rộng lòng nhà, khẩu độ nhà
building width
chiều rộng thân nhà, khẩu độ nhà
độ rộng
antenna beam width
độ rộng của góc
band width
độ rộng dải
base width
độ rộng bazơ
beam width
độ rộng chùm
beam width
độ rộng chùm tia
cell width
độ rộng ô
character width
độ rộng ký tự
column width
độ rộng cột
compressed pulse width
độ rộng xung nén
crit-ical band width
độ rộng dải tới hạn
curve of constant width
đường cong có độ rộng không đổi
curve of zero width
đường cong có độ rộng zero
damping width selector
bộ chọn độ rộng thấm
Doppler width
độ rộng Doppler
dressed width of warp
độ rộng sợi dọc đã hồ
edges of the necessary band width
giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
effective slit width
độ rộng khe hiệu dụng
face width
độ rộng mặt mút
field width
độ rộng trường
Full Width at Half Maximum (FWHM)
độ rộng tối đa tại nửa cực đại
full width at half maximum (FWHM)
toàn độ rộng ở nửa cực đại
full width half maximum
độ rộng âm phổ
full width half maximum
độ rộng phổ nủa tối đa
full width half maximum
độ rộng quang phổ
gap width
độ rộng khe
half beam-width
nửa độ rộng tia
half-power width
độ rộng nửa công suất
half-width
nửa độ rộng
line width
độ rộng dòng
line width
độ rộng vạch phổ
maximum sweep width
độ rộng quét tối đa
minimum dressed width of warp
độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
natural line width
độ rộng vạch tự nhiên
natural width
độ rộng tự nhiên
nominal width
độ rộng danh định
nominal width
độ rộng danh nghĩa
overall width
độ rộng tổng cộng
print width
độ rộng của dòng in
pulse width
độ rộng của xung
pulse width
độ rộng xung
Pulse Width (PW)
độ rộng Xung
pulse width modulation
sự điều chế độ rộng xung
pulse width modulation (PWM)
điều biến độ rộng xung
Pulse Width Modulation (PWM)
điều chế theo độ rộng xung
pulse width modulation (PWM)
sự điều biến độ rộng xung
pulse width modulation (PWM)
sự mã hóa độ rộng xung
PW (pulsewidth)
độ rộng xung
PWM (pulsewidth modulation)
điều biến độ rộng xung
PWM (pulsewidth modulation)
sự điều biến độ rộng xung
reduced width
độ rộng rút gọn
reel width
độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
roughing width
độ rộng nhấp nhô
set width
độ rộng theo set
spectral line width
độ rộng vạch phổ
spectral width
độ rộng âm phổ
spectral width
độ rộng phổ
spectral width
độ rộng quang phổ
spectrum width
độ rộng của phổ
standard column width
độ rộng cột chuẩn
standard width
độ rộng chuẩn
stroke width
độ rộng nét gạch
Table Column Width
độ rộng cột trong bảng
tape width
độ rộng băng
track width
độ rộng của đường
track width
độ rộng rãnh ghi
trim width
độ rộng xén
true half-width
nửa độ rộng thực
type width
độ rộng kiểu chữ
web width
độ rộng lô giấy
width across corners
độ rộng chéo góc
width control
sự điều khiển độ rộng
width modulation
sự điều chế độ rộng
width of reduced face
độ rộng bề mặt rút gọn
width of reed
độ rộng khổ
width of reed
độ rộng khung
width of splitting
độ rộng vết nứt
width of wear mark
độ rộng vết ăn mòn
width slot
khe độ rộng
width slot
rãnh độ rộng
width table
bảng (tra) độ rộng
zone width
độ rộng vùng

Kinh tế

Nguồn khác

  • width : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amplitude , area , broadness , compass , cross measure , diameter , distance across , expanse , extent , girth , measure , range , reach , scope , span , squatness , stretch , thickness , breadth , wideness , across , length , magnitude

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]