Thông dụng
Danh từ
Sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax
Sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn…)
-
- vegetable wax
- sáp thực vật
Bất kỳ chất nào mềm, dính hoặc nhờn, dễ chảy (có được từ dầu lửa) dùng để làm nến, xi…
-
- sealing wax
- xi gắn
- wax polish
- xi bằng sáp
Ráy tai (chất màu vàng giống (như) sáp, tiết ra ở trong tai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
-
- like wax in someone’s hands
- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
Ngoại động từ
Nói hoặc viết 1 cách chắc chắn
Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên
-
- to wax a table
- đánh bóng bàn bằng sáp
- to wax a thread
- vuốt sáp một sợi chỉ
Danh từ
(thông tục) cơn giận
-
- to be in a wax
- đang nổi giận
- to get in a wax
- nổi giận
- to put someone in a wax
- làm cho ai nổi giận
Nội động từ
Tròn dần, bớt khuyết (mặt trăng)
-
- the moon waxes and wanes
- mặt trăng khi tròn khi khuyết
(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, trở thành
-
- to wax merry
- trở nên vui vẻ
- to wax indignant
- nổi cơn phẫn nộ
- wax and wane
- thịnh suy
Hình Thái Từ
- Ved : waxed
- Ving: waxing
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
[external_link_head]
[external_link offset=1]
Kỹ thuật chung
bôi sáp
Giải thích EN: To apply or use such materials.
Giải thích VN: Sự sử dụng những vật liệu như vậy.
nến
Giải thích VN: Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.
[external_link offset=2]
sáp
Giải thích VN: Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , become , build , come , develop , dilate , enlarge , expand , fill out , get bigger , get to , grow , grow full , heighten , increase , magnify , mount , multiply , rise , run , swell , turn , upsurge , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , soar , get , become larger , cere , cerumen , coating , grease , oil , paraffin , polish , simonize
[external_footer]