Nghĩa của từ Import – Từ điển Anh

Thông dụng

Danh từ

Sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)

( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu

Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
the import of a statement
nội dung bản tuyên bố
Tầm quan trọng
a matter of great import
vấn đề quan trọng

Ngoại động từ

Nhập, nhập khẩu (hàng hoá…)

Ngụ ý, ý nói, nghĩa là
what does this news import?
tin này nghĩa là thế nào?
Cho biết
a letter importing that…
một bức thư cho biết rằng…
Có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
it imports us to know…
chúng ta cần phải được biết…

Hình thái từ

  • V-ed: imported

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]