Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte)
Cơn (đau)
-
- a fit of coughing
- cơn ho
- a fit of laughter
- sự cười rộ lên
Sự ngất đi, sự xỉu
-
- to fall down in a fit
- ngất đi
Đợt
-
- a fit of energy
- một đợt gắng sức
Hứng
-
- when the fit is on one
- tuỳ hứng
Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
Kiểu cắt (quần áo) cho vừa vặn
Cái vừa vặn
-
- to be a tight fit
- vừa như in
- to be a bad fit
- không vừa
Tính từ
Dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
-
- not fit for the job
- không đủ khả năng làm việc đó
- a fit time and place for a gathering
- thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp
Đúng, phải
-
- it is not fit that one treats one’s friends badly
- xử tệ với bạn là không đúng
Sẵn sàng; đến lúc phải
-
- to go on speaking till it is fit to stop
- tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ
Mạnh khoẻ, sung sức
-
- to feel fit
- thấy khoẻ
- to look fit
- trông khoẻ
- to be as fit as a fiddle
- khoẻ như vâm; rất sung sức
Bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)
(thông tục) (dùng (như) phó từ) đến nỗi
-
- to laugh fit to split one’s side
- cười đến vỡ bụng
Ngoại động từ
Hợp, vừa
-
- this coat does not fit me
- tôi mắc cái áo này không vừa
Làm cho hợp, làm cho vừa
-
- to fit oneself for one’s tasks
- chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ
Lắp
-
- to fit a spoke
- lắp một nan hoa
Nội động từ
Vừa hợp
-
- your clothes fit well
- quần áo của anh mặc rất vừa
Thích hợp, phù hợp, ăn khớp
-
- his plan doesn’t fit in with yours
- kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh
Cấu trúc từ
to give somebody fits
-
- Đánh thắng ai một cách dễ dàng
by fits and starts
-
- không đều, thất thường, từng đợt một
to give someone a fit
-
- làm ai ngạc nhiên
- Xúc phạm đến ai
to fit the bill
-
- thích hợp với thực tế
to throw a
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
not to be fit to hold a candle to someone
-
- không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
if the cap fits
-
- có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình
to fit in
-
- ăn khớp; khớp với
- Làm cho khớp với
to fit on
-
- mặc thử (quần áo)
- to fit a coat on
- mặc thử cái áo choàng
- mặc thử (quần áo)
to fit up
-
- Trang bị
- Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
Chuyên ngành
Toán & tin
thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm
Cơ – Điện tử
Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau
Cơ khí & công trình
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
[external_link_head]
[external_link offset=1]
Kỹ thuật chung
sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa
Giải thích EN: The manner in which one part joins or aligns with another..
[external_link offset=2]
Giải thích VN: Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
[external_footer]