Thông dụng
Danh từ
Độ dày, mật độ, độ chặt
-
- molecular density
- mật độ phân tử
Tính đần độn, tính ngu đần
Chuyên ngành
Môi trường
Tỷ trọng
-
- Số đo khối lượng riêng của một chất rắn, lỏng, khí so với khối lượng riêng của nước. Phụ thuộc vào chất hoá học.
Toán & tin
mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
-
- density of intergers
- (đại số ) mật độ các số nguyên
- asymptotic density
- (đại số ) mật độ tiệm cận
- lower density
- mật độ dưới
- metric density
- mật độ metric
- outer density
- mật độ ngoài
- probability density
- mật độ xác suất
- scalar density
- (hình học ) mật độ vô hướng
- spectral density
- mật độ phổ
- tensor density
- (hình học ) mật độ tenxơ
- upper density
- mật độ trên
Xây dựng
tỉ trọng
-
- dry bulk density
- tỉ trọng đặc
- pulp density
- tỉ trọng bùn
- wet density
- tỉ trọng ướt
- wet density test
- thí nghiệm tỉ trọng ướt
độ chặt=
-
- in-situ density
- độ chặt hiện trường
Kỹ thuật chung
khối lượng riêng
-
- Baume density
- khối lượng riêng Baumé
- Baumé density
- khối lượng riêng Baumé
- brine density
- khối lượng riêng nước muối
- frost density
- khối lượng riêng băng tuyết
- relative density
- khối lượng riêng tương đối
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
độ chặt
-
- compact to the density of the surrounding ground
- lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
- compaction density
- độ chặt đầm nén
- density ratio
- độ chặt tương đối
- field density
- độ chặt tại hiện trường
- fill density
- độ chặt đất lắp
- fluid density
- mật độ chất lỏng
- in-place density
- độ chặt hiện trường
- liquid density
- mật độ chất lỏng
- relative density
- độ chặt tương đối
- relative density index
- độ chặt tương đối
- soil density
- độ chặt (cấu tạo) đất
- ununiformed density
- tính không cùng độ chặt
- vibration density
- độ chặt đầm rung
dung trọng
-
- actual density
- dung trọng lực
- average density
- dung trọng trung bình
- conventional density
- dung trọng quy ước
- dry density
- dung trọng khô
- initial density
- dung trọng ban đầu
- in-place dry density
- dung trọng khô nguyên thổ
- inplace wet density
- dung trọng ướt nguyên thô
- in-place wet density
- dung trọng ướt tại hiện trường
- maximum density
- dung trọng lớn nhất
- maximum dry density
- dung trọng khô tối ưu
- minimum density
- dung trọng nhỏ nhất
- modified Proctor density
- dung trọng proctor quy đổi
- optimum density
- dung trọng tối ưu
- pressure density relation
- quan hệ dung trọng-áp lực
- probe for density determination
- cái xác định dung trọng
- soil density
- dung trọng đất
- stable density
- dung trọng ổn định
- theoretical maximum density
- dung trọng lý thuyết lớn nhất
- true density
- dung trọng thực
- water density
- dung trọng nước
mật độ khối
-
- bulk density meter
- máy đo mật độ khối
- mass density
- mật độ khối (lượng)
- radiant energy volume density
- mật độ khối năng lượng bức xạ
- smoke density meter
- máy đo mật độ khói
tỷ trọng
-
- acid density meter
- máy đo tỷ trọng axit
- acid density meter
- tỷ trọng kế axit
- air bubble density meter
- tỷ trọng kế bọt khí
- air density
- tỷ trọng không khí
- air-dry density
- tỷ trọng khi khô
- apparent density
- tỷ trọng biểu kiến
- Baumé density
- tỷ trọng Baumé
- beta density gage
- tỷ trọng kế tia beta
- beta density gauge
- tỷ trọng kế tia beta
- brine density
- tỷ trọng nước muối
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- density (obtainedby vibration)
- tỷ trọng sau khi đầm rung
- density balance
- cân tỷ trọng
- density bottle
- bình đo tỷ trọng
- density bottle
- chai đo tỷ trọng
- density bottle
- tỷ trọng kế
- density correction
- sự điều chỉnh theo tỷ trọng
- density curve
- đường cong tỷ trọng
- density gauge
- tỷ trọng kế
- density gradient
- građiên tỷ trọng
- density log
- biểu đồ tỷ trọng
- density measurement
- phép đo tỷ trọng
- density of material
- tỷ trọng của vật liệu
- density of work of deformation
- tỷ trọng công biến dạng
- density transmitter
- máy đo tỷ trọng
- Density, Dry
- tỷ trọng khô (đất)
- Density, Natural
- tỷ trọng tự nhiên
- dry density
- tỷ trọng khô (đất)
- fluid density
- tỷ trọng chất lỏng
- gas density gauge
- tỷ trọng kế chất khí
- initial density
- tỷ trọng ban đầu
- low-density concrete
- bê tông tỷ trọng thấp
- low-density polyethylene (LDPE)
- nhựa tổng hợp tỷ trọng thấp
- maximum density
- tỷ trọng lớn nhất
- maximum density of soil
- tỷ trọng lớn nhất của đất
- measurement of density
- sự đo tỷ trọng
- natural density
- tỷ trọng tự nhiên
- optimum density
- tỷ trọng tối ưu
- proctor maximum compacted density
- tỷ trọng được đầm lớn nhất
- proctor maximum compacted density
- tỷ trọng nén lớn nhất
- proctor maximum dry density
- tỷ trọng riêng khô lớn nhất
- relative density
- tỷ trọng tương đối
- relative vapour density
- tỷ trọng hơi
- sand-low-density concrete
- bê tông cát tỷ trọng thấp
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- superficial density
- tỷ trọng mặt
- surface density
- tỷ trọng mặt
- vapor density
- phương pháp tỷ trọng hơi
- vapor density recorder
- máy ghi tỷ trọng hơi
- vapour density
- tỷ trọng hơi nước
- vapour density recorder
- máy ghi tỷ trọng hơi
tỷ trọng kế
-
- acid density meter
- tỷ trọng kế axit
- air bubble density meter
- tỷ trọng kế bọt khí
- beta density gage
- tỷ trọng kế tia beta
- beta density gauge
- tỷ trọng kế tia beta
- gas density gauge
- tỷ trọng kế chất khí
Kinh tế
tỷ trọng
-
- specific density
- tỷ trọng riêng
Địa chất
mật độ, độ chặt, tỉ trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- body , closeness , compactness , concretion , consistency , crowdedness , denseness , frequency , heaviness , impenetrability , massiveness , quantity , solidity , substantiality , thickness , tightness , bulk , complexity , mass , weight
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]