-
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
-
- a crisp style
- văn sinh động mạnh mẽ
- crisp manners
- cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
Quăn tít, xoăn tít
-
- crisp hair
- tóc quăn tít
Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
-
- crisp air
- không khí mát lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao
Ngoại động từ
Làm giòn, rán giòn (khoai…)
Làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
Nội động từ
Xoăn tít (tóc)
Nhăn nheo, nhàu (vải) Danh từ Khoai tây chiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crispy , crumbly , crunchy , crusty , firm , fresh , friable , green , plump , ripe , short , unwilted , bracing , brisk , clear , cloudless , invigorating , refreshing , stimulating , abrupt , biting , brief , brusque , clear-cut , cutting , incisive , penetrating , piquing , pithy , provoking , succinct , tart , terse , clean-cut , neat , orderly , spruce , tidy , well-groomed , well-pressed , brittle , chilly , clearcut , cold , concise , crackling , lively , nippy , sharp
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , limp , soft , temperate , warm , lengthy , long , ruffled , rumpled , tenacious , tough
tác giả
[external_link_head]
Tìm thêm với Google.com :
[external_link offset=1]
NHÀ TÀI TRỢ
-
[external_footer]