Thông dụng
Danh từ
Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
-
- good conduct
- hạnh kiểm tốt
- bad conduct
- hạnh kiểm xấu
Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ…)
Động từ
tiến hành (nghiên cứu/bầu cử…)
Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
-
- to conduct an army
- chỉ huy một đạo quân
- to conduct an orchestra
- điều khiển một dàn nhạc
- to conduct an affair
- quản lý một công việc
- to conduct oneself
- cư xử, ăn ở
- to conduct oneself well
- cư xử tốt
(vật lý) dẫn
-
- to conduct heat
- dẫn nhiệt
Cấu trúc từ
regimental (company) conduct sheet
-
- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
Hình thái từ
- Ved: conducted
- Ving: conducting
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]