Nghĩa của từ Casual – Từ điển Anh

Thông dụng

Tính từ

Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
a casual meeting
cuộc gặp gỡ tình cờ
a casual glance
cái nhìn bất chợt
(thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
clothes for casual wear
thường phục
Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện
a casual person
người vô ý; người cẩu thả
Không đều, thất thường, lúc có lúc không
casual labourer
người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định

Danh từ

Người không có việc làm cố định ( (cũng) casual labourer)

Người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ( (cũng) casual poor)

( số nhiều) quần áo bình thường, không trang trọng

Chuyên ngành

Y học

tai nạn, thương tích, người bị thương, người chết do tai nạn

Kinh tế

tình cờ
casual vacancy
chỗ khuyết tình cờ (việc làm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , adventitious , by chance , contingent , erratic , extemporaneous , extempore , fluky , fortuitous , impromptu , improvised , impulsive , incidental , infrequent , irregular , occasional , odd , offhand , serendipitous , spontaneous , uncertain , unexpected , unforeseen , unintentional , unplanned , unpremeditated , aloof , apathetic , blas

[external_link offset=1]

[external_link offset=2][external_footer]