Danh từ
( định ngữ) nhỏ; xinh xinh
-
- a baby car
- chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
-
- to carry (hold) the baby
- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
Đó là việc riêng của chúng tôi
-
- to give somebody a baby to hold
- bó chân bó tay ai
Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
-
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- to start a baby
- bắt đầu có mang
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
- to throw the baby out with the bath water
- vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
- as smooth as a baby‘s bottom
Xem bottom
[external_link offset=1]
(từ lóng)anh yêu, em yêu
-
- Baby, come on!
- Em yêu, thôi nào!
Động từ
Đối xử như trẻ con, nuông chìu
-
- it is not recommended to baby the naughty children
- không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng
[external_link_head]
[external_link offset=2][external_footer]