Thông dụng
Danh từ
(đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
Phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì…); nhà vô địch
(thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)
Chút xíu
-
- to be within an ace of death
- suýt nữa thì chết
- ace in the hole
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
Người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
-
- the ace of aces
- phi công ưu tú nhất
Người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
-
- the ace of trumps
- quân bài chủ cao nhất
- to play one’s ace
- tung chủ bài ra
- to have an ace up one’s sleeve
- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
- to trump somebody’s ace
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
Gạt được một đòn ác hiểm của ai
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brilliant , champion , distinguished , excellent , expert , first-rate , great , master , outstanding , superb , virtuoso , banner , blue-ribbon , brag , capital , fine , first-class , prime , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top
noun
- champion , genius , master , pro , star , virtuoso , winner , wizard , adept , authority , dab hand , past master , professional , proficient , crackerjack , expert , flyer , hero , tip-top , topnotch , tops
verb
- beat , best , conquer , master , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst
[external_link offset=1]
[external_link offset=2][external_footer]