Bạn đã từng nghe qua từ “Extend” khi giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Bạn có biết cách phát âm của từ này không? Định nghĩa của từ “Extend” trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ “Extend” như thế nào? Chúng ta cần lưu ý điều gì khi sử dụng từ “Extend” trong câu tiếng Anh? Và liệu có những cụm từ nào có cùng nghĩa và có thể thay thế cho từ “Extend” trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “Extend” trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin thú vị và hữu ích trong bài viết về từ “Extend”. Chúng ta sẽ sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên dễ hiểu và sinh động hơn. Bài viết này cũng sẽ cung cấp một số từ liên quan khác mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về từ “Extend”, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Extend Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Việt, từ “Extend” được hiểu theo nghĩa là mở rộng, kéo dài hoặc gia hạn một sự việc hoặc sự vật nào đó.
- Cách phát âm: /ikˈstend/
- Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng, kéo dài, gửi tới, gia hạn,…
- Loại từ: Động từ
Ví Dụ Anh – Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “Extend” trong tiếng Anh, hãy xem qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
-
We’re going on an extended holiday to Australia.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ kéo dài ở Úc.
-
Some people said that there was an extended news bulletin because of the plane crash.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng có một bản tin kéo dài vì vụ tai nạn máy bay.
-
Lisa says that there will be extended election day coverage on the evening news.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng sẽ có tin tức về ngày bầu cử mở rộng trên bản tin buổi tối.
-
We’re taking an extended vacation.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đang có một kỳ nghỉ kéo dài.
-
She wants the extended version of “Return of the King” on video.
- Dịch nghĩa: Cô ấy muốn phiên bản mở rộng của “Return of the King” trên video.
-
The prime minister gave a special extended interview on the radio news this evening.
- Dịch nghĩa: Thủ tướng đã trả lời phỏng vấn mở rộng đặc biệt trên bản tin đài tối nay.
-
The weather won’t improve until the end of next weekend, according to the extended weather forecast.
- Dịch nghĩa: Theo dự báo thời tiết kéo dài, thời tiết sẽ không cải thiện cho đến cuối tuần tới.
-
After an extended period of inactivity, Vesuvius erupted with devastating force in A.D.
- Dịch nghĩa: Sau một thời gian dài không hoạt động, Vesuvius phun trào với sức tàn phá khủng khiếp vào năm A.D.
-
Would you like to take out an extended warranty on your purchase, sir?
- Dịch nghĩa: Ông có muốn nhận bảo hành mở rộng cho sản phẩm mua của mình không, thưa ông?
-
He extended his room.
- Dịch nghĩa: Anh ấy mở rộng căn phòng của mình.
-
This street extends 5 kilometers.
- Dịch nghĩa: Con phố này kéo dài 5km.
-
First of all, I would like to extend a very warm welcome to all of you to our school.
- Dịch nghĩa: Lời đầu tiên, tôi xin gửi lời chào mừng nồng nhiệt đến tất cả các bạn đến với ngôi trường của chúng tôi.
-
Standing for extended periods of time can be bad for her back.
- Dịch nghĩa: Đứng trong thời gian dài có thể gây hại cho lưng của cô ấy.
-
Their power is extending more and more every day.
- Dịch nghĩa: Quyền lực của họ đang mở rộng một cách ngày càng lớn.
Một Số Từ Liên Quan Đến Extend Trong Tiếng Anh Mà Bạn Nên Biết
Ngoài từ “Extend” thì còn có một số từ liên quan khác mà bạn nên nắm vững:
Từ/Cụm từ | Nghĩa của từ/cụm từ | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Long | Lâu rồi | She’s been gone a long time. (Cô ấy đi lâu rồi.) |
Prolonged | Kéo dài | He returned to work after a prolonged illness. (Anh trở lại làm việc sau một trận ốm kéo dài.) |
Lengthy | Kéo dài | Some people say that airline passengers may face lengthy delays during holiday travel. (Một số người nói rằng hành khách của hãng hàng không có thể gặp phải sự chậm trễ kéo dài trong chuyến du lịch vào kỳ nghỉ.) |
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng từ “Extend” trong câu tiếng Anh. Chúc bạn có một khoảng thời gian học tiếng Anh vui vẻ và thành công!