Die Là Gì

Từ “Die” là gì? Cách phát âm và ý nghĩa

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “Die” là loại từ gì, cách phát âm và ý nghĩa của nó.

Cách phát âm của “Die”

Verb Form của động từ Die

“Die” trong tiếng Anh có thể được dùng làm động từ và danh từ. Tuy nhiên, về mặt phát âm, cả hai giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ đều phát âm giống nhau. Cụ thể:

  • Cách phát âm khi “Die” là động từ: /daɪ/

  • Cách phát âm khi “Die” là danh từ: /daɪ/

Ý nghĩa của từ “Die” trong tiếng Anh

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của từ “Die” trong tiếng Anh.

Danh từ của “Die” là gì? Cách dùng như thế nào?

Để xác định danh từ của từ “Die”, bạn có thể tra từ điển và tham khảo phần “Word Family”. Ngoài ra, để chuyển “Die” sang danh từ, bạn có thể thêm các hậu tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các danh từ của “Die” cùng phát âm và ý nghĩa.

Xem thêm danh từ của Develop

Phân biệt “Die” – “Died” – “Dead” – “Death”

Phân biệt "Die" - "Died" - "Dead" - "Death" trong tiếng Anh

Một trong những phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng về từ vựng đó là cách phân biệt giữa “Die” – “Died” – “Dead” – “Death”. Chi tiết được nêu trong bảng dưới đây.

Các dạng Word form khác của “Die”

Ngoài danh từ, “Die” còn có 3 loại từ khác gồm: động từ, tính từ và trạng từ. Các dạng word form của “Die” được nêu chi tiết dưới đây:

“Died” – Động từ quá khứ

  • Cách phát âm (Anh – Mỹ): /daɪd/

  • Ý nghĩa: Đã chết, trạng thái đã khuất, bị mất đi

  • Ví dụ: At least six people have died in the accident. (Ít nhất 6 người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.)

  • Ví dụ: I nearly died when I saw him there (= it was very embarrassing). (Tôi gần như đã chết lặng đi khi thấy anh ta ở đó.) (= rất xấu hổ)

“Dead” – Tính từ & Trạng từ

  • Cách phát âm (Anh – Mỹ): /ded/

  • Ý nghĩa: Người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết

  • Ví dụ: My mother’s dead; she died in 2017. (Mẹ tôi đã mất; bà ấy qua đời vào năm 2017.)

  • Ví dụ: The instructions are dead easy to follow. (Các hướng dẫn rất dễ làm theo.)

Các nhóm từ liên quan đến “Die”

Với vai trò là động từ, “Die” có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ. Ngoài ra, chúng cũng có thể đi cùng các từ ngữ, loại từ khác để tạo thành ngữ trong tiếng Anh.

Phrasal verb của động từ “Die”

  • to die away: chết dần chết mòn, mất dần, lụi tàn

  • to die back: khô héo, héo úa, chết khô (cây cối, thực vật)

  • to die down: chết dần, chết mòn, tàn tạ, tàn lụi (lửa), nguôi đi (cơn giận), bặt dần (tiếng động)

  • to die off: chết đột ngột, tắt phụt đi (lửa), chết lần lượt, chết dần chết mòn (dân tộc)

  • to die out: chết hết, chết sạch, tắt ngấm (lửa), biến mất (phong tục tập quán), lỗi thời (kiểu quần áo)

Thành ngữ của “Die” (Idioms)

Các từ đồng nghĩa của “Die”

  • drown: chết đuối
  • expire: kết thúc, chết
  • perish: diệt vong, chết, bỏ mạng, tàn lụi, hỏng đi
  • succumb: chết (vì đau buồn)
  • deteriorate: hư hỏng, giảm giá trị
  • disappear: biến mất
  • end: kết thúc, kết liễu
  • fail: trở nên yếu, hỏng, không chạy nữa
  • fall: hy sinh, chết, ngã xuống, sa ngã, xuống thế
  • pass: kết thúc, chấm dứt, qua đời
  • stop: sự ngừng lại, tình trạng bị ngừng lại
  • vanish: tan biến, biến mất, tiêu tan, (toán học) triệt tiêu

Chúc các bạn học tốt!