Hầu hết chúng ta đã quen thuộc với từ “decline” trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của nó là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ này và những thông tin liên quan đến nó.
I. “Decline” là gì trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge, “decline” có nghĩa là: dần dần trở nên ít hơn, tồi tệ hơn hoặc thấp hơn. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút về mặt số lượng, chất lượng hoặc quan trọng của một sự việc.
Ví dụ:
- “Her interest in the project declined after her husband died.” (Mối quan tâm của cô đối với dự án giảm sút sau khi chồng cô qua đời.)
- “The party’s popularity has declined in the opinion polls.” (Sự nổi tiếng của đảng đã giảm trong các cuộc thăm dò dư luận.)
- “The land declines sharply away from the house.” (Đất giảm hẳn ra khỏi nhà.)
- “Profits have declined as a result of the recent drop in sales.” (Lợi nhuận đã giảm do doanh số bán hàng giảm gần đây.)
- “The level of unions and political activism in the country has greatly decreased over the past 20 years.” (Mức độ công đoàn và hoạt động chính trị ở nước này đã giảm đi rất nhiều trong 20 năm qua.)
- “His popularity has declined since his triumphal return from exile two years ago.” (Sự nổi tiếng của anh đã giảm sút kể từ khi chiến thắng trở về sau cuộc sống lưu vong hai năm trước.)
Ngoài ra, “decline” còn có nghĩa là từ chối. Đây là một cách sử dụng phổ biến khác của từ này.
Ví dụ:
- “I invited her to the meeting but she declined.” (Tôi đã mời cô ấy đến cuộc họp nhưng cô ấy đã từ chối.)
- “Lam declined my offer.” (Lam đã từ chối lời đề nghị của tôi.)
- “We declined to tell him how they had obtained my address.” (Chúng tôi từ chối cho anh ấy biết làm thế nào chúng tôi có được địa chỉ của anh ấy.)
- “When she was asked if she had any ambition to become prime minister, she respectfully declined to answer the question.” (Khi được hỏi liệu cô có tham vọng trở thành thủ tướng hay không, cô đã tôn trọng từ chối trả lời câu hỏi.)
- “A spokesperson declined to speculate on the cause of the car crash.” (Một phát ngôn viên từ chối suy đoán về nguyên nhân của vụ tai nạn ô tô.)
II. Một số cấu trúc và cụm động từ đi kèm với “decline”
- sb’s declining years: những năm cuối đời của ai đó.
Ví dụ:
-
“She became very forgetful in his declining years.” (Cô ấy trở nên rất đãng trí trong những năm tháng suy giảm của mình.)
-
declining prices/profits/sales/interest rates: giảm giá / lợi nhuận / doanh số / lãi suất.
Ví dụ:
- “Home cooking seems to be on the decline.” (Nấu ăn tại nhà dường như đang ít hơn.)
- “He seemed to be recovering and then he went into a decline.” (Anh ấy dường như đang hồi phục và sau đó anh ấy sa sút.)
- “My grandfather, as usual, lamented the decline in moral standards in today’s society.” (Ông tôi, như thường lệ, than thở về sự xuống dốc của các tiêu chuẩn đạo đức trong xã hội ngày nay.)
- “The TV series will be axed owing to a decline in popularity.” (Bộ phim truyền hình sẽ bị hủy bỏ do mức độ phổ biến giảm sút.)
- “Orders for new ships are rising, after several years of steady decline.” (Đơn đặt hàng cho các tàu mới đang tăng lên, sau vài năm giảm đều đặn.)
Với những thông tin vừa được chia sẻ, hy vọng các bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của từ “decline” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập và áp dụng những kiến thức này để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.