translations đánh rắm
Add
-
en an emission of flatulent gases
[external_link_head]
Joon-ha có tật hay đánh rắm .
He also has a habit of frequently farting .
EVBNews
OpenSubtitles2018.v3
Không cằn nhằn, không ho, không khò khè. không nói chuyện 1 mình, mà không đánh rắm.
No grunting, no coughing, no wheezing, no talking to yourselves, no farting.
ted2019
Có thứ gì đó trong rượu Port khiến chồng tôi đánh rắm như bò vậy.
Something in port makes my husband fart like an ox.
OpenSubtitles2018.v3
Tatoeba-2020.08
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy đánh máy còn nhanh hơn ông đánh rắm đấy, ông bạn.
[external_link offset=1]
She types faster than you fart, my friend.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Đánh rắm theo giai điệu.
A little sharpie poop-toot.
OpenSubtitles2018.v3
Hình ảnh vệ tinh mày đánh rắm đấy.
It’s a satellite picture of you farting.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu đánh rắm, tớ sẽ giết cậu.
If you fart, I’ll kill you.
OpenSubtitles2018.v3
Mũi cô ta khỉnh lên, như thể tôi vừa đánh rắm.
Her nose crinkles, as if I had farted.
Literature
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ đánh rắm.
I’m gonna clench and sneeze.
OpenSubtitles2018.v3
đánh rắm phát ra tiếng “bủm”
Huệ Huỳnh
Và khi 1 người nhà Tyrell đánh rắm, mùi đó thơm như hoa hồng.
And when a Tyrell farts, it smells like a rose.
[external_link offset=2]
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Có lần anh nghe thấy em đánh rắm rồi đấy.
OpenSubtitles2018.v3
Không có bà thì chỉ toàn mấy màn đánh rắm, xì hơi và tát tai.
It would all just be farting, belching, and slapping without you.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Có thể bị đau mắt đỏ từ việc đánh rắm vào gối nhau à?
You can get pink eye from farting in a pillow?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ đánh rắm
I’ m gonna clench and sneeze
opensubtitles2
Em từng nghe em đánh rắm một lần.
OpenSubtitles2018.v3
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M
[external_footer]