“cường độ” là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

cường độ

cường độ

  • noun
    • Intensity


"cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt intension
"cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt power
  • cường độ âm: sound power
  • cường độ bức xạ: radiated power
  • cường độ chiếu sáng: illuminating power
  • cường độ làm việc: power of work
  • cường độ ra: power output
  • cường độ rão: creep power
  • cường độ sáng: lighting power
  • cường độ sáng: illuminating power
  • cường độ sáng hiệu dụng: effective candle power
  • cường độ tiếng nói ngữ âm: phonetic speech power
  • cường độ tiếng nói tức thời: instantaneous acoustical speech power
  • "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt strength, intensity

    bê tông cường độ cao

    [external_link_head]

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-strength concrete

    bê tông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt strong concrete

    bê tông cường độ cao sớm

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-early-strength concrete

    bê tông đạt cường độ sớm

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt early strength concrete

    biến cảm cường độ phương dọc

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt vertical intensity variometer

    biến cường độ

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt series transformer

    biểu đồ cường độ vận tải

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt traffic density curve

    biên độ dao động của cường độ sáng

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt amplitude of light intensity fluctuations

    bộ chỉ thị cường độ tín hiệu

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Signal Strength Indicator (SSI)

    búa Schmith (để thử cường độ bê tông)

    [external_link offset=1]

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Schmidt hammer

    bước sóng cường độ cực đaị

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt peak intensity wavelength

    bước sóng cường độ đỉnh

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt peak intensity wavelength

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt friction grip bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high strength bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high tensile bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high tension bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-strength bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt hight strength bolt

    bulông cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-tensile bolt

    cáp ứng suất trước cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high tensile steel tendon

    chùm iôn có cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-intensity ion beam

    có cường độ lớn

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt intensive

    cốt (thép) cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-tensile reinforcement

    cốt cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-strength reinforcement

    cốt thép cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high tensile reinforcement

    cốt thép cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-strength reinforcement

    cốt thép cường độ cao

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt high-strength steel reinforcement

    cường độ (ánh) sáng

    [external_link offset=2]

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt luminous intensity

    cường độ (âm)

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt loudness

    cường độ (sóng) xung kích

    "cường độ" là gì? Nghĩa của từ cường độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt shock strength


     intensity
  • chỉ số cường độ du hành: travel intensity index
  • cường độ vốn: capital intensity
  • cường độ yếu tố: factor intensity
  • cường độ yếu tố (sản xuất): factor intensity
  •  rate
  • cường độ hô hấp: rate of respiration

  • bản đồ cường độ trường

     field-intensity map

    cường độ làm việc

     working strength

    cường độ mạnh

     intense insulation

    cường độ mạnh

     intensive

    cường độ màu

     colour density

    cường độ mùi

     degree of odour

    đảo ngược cường độ yếu tố

     factor intensive reversal

    đo cường độ trường

     field-intensity measurement

    sự tăng gia cường độ lao động

     stretch-out



    [external_footer]