COOL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

volume_up

cool {tính}

VI

  • trầm tĩnh
  • lãnh đạm
  • nhạt nhẽo
  • thờ ơ
  • mát mẻ
  • mát
  • hơi lạnh
  • nguội
  • dễ chịu

volume_up

coolness {danh}

VI

  • sự mát mẻ
  • sự nguội
  • sự trầm tĩnh
  • sự không sốt sắng

Chi tiết

  • Các cách dịch
  • Từ đồng nghĩa

cách phát âm

Nghĩa & Ví dụ

EN

cool {tính từ}

volume_up

cool

trầm tĩnh {tính}

cool (từ khác: apathetic, nonchalant)

lãnh đạm {tính}

[external_link offset=1]

cool (từ khác: boring, listless, tasteless, unsavory)

nhạt nhẽo {tính}

cool (từ khác: apathetic, careless, ignorant, nonchalant, unmoved)

thờ ơ {tính}

cool

mát mẻ {tính}

cool

mát {tính}

cool

hơi lạnh {tính}

cool (từ khác: cold)

nguội {tính}

cool (từ khác: comfortable, convenient, easygoing, enjoyable, grateful, pleasant, refreshing, soothing, welcome)

dễ chịu {tính}

EN

coolness {danh từ}

volume_up

coolness (từ khác: freshness)

sự mát mẻ {danh}

coolness

sự nguội {danh}

coolness

sự trầm tĩnh {danh}

[external_link offset=2]

coolness

sự không sốt sắng {danh}

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “cool”:

cool

English

  • aplomb
  • assuredness
  • chill
  • cool down
  • cool off
  • coolheaded
  • nerveless
  • poise
  • sang-froid

coolness

English

  • chilliness
  • coldness
  • frigidity
  • frigidness
  • iciness
  • imperturbability
  • imperturbableness
  • nervelessness
  • nip

Hơn

Những từ khác

English

  • convict
  • convince
  • convinced
  • convoke
  • convolution
  • convoy
  • convulsion
  • convulsions
  • coo
  • cook
  • cool
  • coolie
  • coolness
  • coop
  • cooperate with
  • cooperation
  • coordinate
  • coordination
  • coordinator
  • cop
  • cope with


Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]