cách phát âm
Nghĩa & Ví dụ
EN
cool {tính từ}
volume_up
cool
trầm tĩnh {tính}
cool (từ khác: apathetic, nonchalant)
lãnh đạm {tính}
[external_link offset=1]
cool (từ khác: boring, listless, tasteless, unsavory)
nhạt nhẽo {tính}
cool (từ khác: apathetic, careless, ignorant, nonchalant, unmoved)
thờ ơ {tính}
cool
mát mẻ {tính}
cool
mát {tính}
cool
hơi lạnh {tính}
cool (từ khác: cold)
nguội {tính}
cool (từ khác: comfortable, convenient, easygoing, enjoyable, grateful, pleasant, refreshing, soothing, welcome)
dễ chịu {tính}
EN
coolness {danh từ}
volume_up
coolness (từ khác: freshness)
sự mát mẻ {danh}
coolness
sự nguội {danh}
coolness
sự trầm tĩnh {danh}
[external_link offset=2]
coolness
sự không sốt sắng {danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “cool”:
cool
English
- aplomb
- assuredness
- chill
- cool down
- cool off
- coolheaded
- nerveless
- poise
- sang-froid
coolness
English
- chilliness
- coldness
- frigidity
- frigidness
- iciness
- imperturbability
- imperturbableness
- nervelessness
- nip
Hơn
Những từ khác
English
- convict
- convince
- convinced
- convoke
- convolution
- convoy
- convulsion
- convulsions
- coo
- cook
- cool
- coolie
- coolness
- coop
- cooperate with
- cooperation
- coordinate
- coordination
- coordinator
- cop
- cope with
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]