CID là gì? Ý nghĩa của từ cid

CID là gì ?

CID là “Card Identification Number” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CID

CID có nghĩa “Card Identification Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số nhận dạng thẻ”. Tính năng bảo mật được sử dụng trong thẻ ngân hàng.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

CID là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CID là “Card Identification Number”.

Một số kiểu CID viết tắt khác:

+ Criminal Investigation Department: Cục điều tra hình sự.

+ Certified Interconnect Designer: Nhà thiết kế kết nối được chứng nhận.

+ Channel-iron deposits: Các mỏ sắt kênh.

+ Collision-induced dissociation: Phân ly do va chạm.

Gợi ý viết tắt liên quan đến CID:

+ PNC: Plate Number Coil (Cuộn biển số).

+ PAN: Permanent Account Number (Số tài khoản vĩnh viễn).

+ FIN: Force Identification Number (Số nhận dạng lực lượng).

+ NTT: Number theoretic transform (Biến đổi lý thuyết số).

+ DOC: Department of Computing (Khoa máy tính).

[external_link offset=2]

[external_footer]