chéo
chéo
- adj
- Diagonal, bias, slanting, oblique
- cắt chéo mảnh vải: to cut a piece of cloth on the bias
- nhảy chéo sang một bên: to jump obliquely sideways
- đập chéo bóng: to drive the ball obliquely
- Crossed, crosswise, crisscross
- đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi: sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
- đan chéo: To knit crosswise, to plait crosswise
- bắn chéo cánh sẻ: to fire crosswise, to lay a cross fire
- Diagonal, bias, slanting, oblique
- noun
- Diagonal cloth
Lĩnh vực: toán & tin |
![]() |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
![]() |
|
|
|
|
|
Kết nối chéo chính (DEC) [external_link_head]
|
Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
|
Kết nối chéo trung gian (DEC)
|
Sản phẩm hệ thống chéo [IBM]
|
ăn dao chéo
|
ăng ten cánh dơi chéo
|
ăng ten có khe giao chéo [external_link offset=1]
|
ăng ten loa chéo
|
bắt chéo
|
bắt chéo
|
bắt chéo bó tháp
|
bắt chéo nhau
|
bản lề Cranat chéo
|
bản lề granat chéo
|
bản vẽ các đường cắt chéo
|
bảng tham chiếu chéo
|
bậc cửa âu vát chéo
|
bện chéo
|
bệnh lây chéo người – súc vật
|
biến điệu chéo [external_link offset=2]
|
bờ chéo
|
bộ biên dịch chéo
|
bộ dồn kênh nối chéo
|
bộ dồn kênh nối chéo
|
bộ dồn kênh nối chéo
|
bộ hợp dịch chéo
|
bộ khuếch đại trường chéo
|
[external_footer]