“chéo” là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

chéo

chéo

  • adj
    • Diagonal, bias, slanting, oblique
      • cắt chéo mảnh vải: to cut a piece of cloth on the bias
      • nhảy chéo sang một bên: to jump obliquely sideways
      • đập chéo bóng: to drive the ball obliquely
    • Crossed, crosswise, crisscross
      • đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi: sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
      • đan chéo: To knit crosswise, to plait crosswise
      • bắn chéo cánh sẻ: to fire crosswise, to lay a cross fire
  • noun
    • Diagonal cloth


Lĩnh vực: toán & tin
"chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt crossed
  • ăng ten khung giao chéo: crossed loop antenna
  • bắt chéo: crossed
  • bộ khuếch đaị trường chéo: crossed field amplifier
  • chéo nhau: crossed
  • chuyển động của cuộn cảm chéo: crossed coil movement
  • dây trời khung giao chéo: crossed loop antenna
  • đồng cấu chéo: crossed homomorphism
  • giàn ăng ten Yagi chéo: crossed Yagi array
  • hai cực giao chéo nhau: crossed dipoles
  • liệt chân bắt chéo: crossed leg palsy
  • môđun chéo: crossed module
  • nòi lai chéo: crossed strain
  • séc gạch chéo: crossed cheque
  • séc gạch chéo đặc biệt: cheque crossed specially
  • séc gạch chéo ghi tên: cheque crossed specially
  • tầm che nắng bắt chéo: crossed sun screen
  • "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt skew
  • cầu chéo: skew bridge
  • cầu xiên/cầu chéo: Skew bridge/Skewed bridge
  • cống chéo: skew culvert
  • góc chéo: skew angle
  • trục chéo nhau: skew shafts

  • Kết nối chéo chính (DEC)

    [external_link_head]

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Main Cross-Connect (DEC) (MC)

    Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)

    Kết nối chéo trung gian (DEC)

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)

    Sản phẩm hệ thống chéo [IBM]

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Cross System Product [IBM] (CSP)

    ăn dao chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-feed

    ăng ten cánh dơi chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt turnstile antenna

    ăng ten có khe giao chéo

    [external_link offset=1]

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt crossed-slot antenna

    ăng ten loa chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt diagonal horn antenna

    bắt chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt criss-cross

    bắt chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt decussatio

    bắt chéo bó tháp

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt motor decussation

    bắt chéo nhau

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt criss-cross

    bản lề Cranat chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-garnet hinge

    bản lề granat chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt t-hinge

    bản vẽ các đường cắt chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt plan of diagonals

    bảng tham chiếu chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-reference table

    bậc cửa âu vát chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt head miter sill

    bện chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt regular lathe

    bệnh lây chéo người – súc vật

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt anthropozoonosis

    biến điệu chéo

    [external_link offset=2]

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross modulation

    bờ chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt diagonal coast

    bộ biên dịch chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-compiler

    bộ dồn kênh nối chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-connect multiplexer

    bộ dồn kênh nối chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt switching mix

    bộ dồn kênh nối chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt switching multiplexer

    bộ hợp dịch chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross assembler

    bộ khuếch đại trường chéo

    "chéo" là gì? Nghĩa của từ chéo trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt crossed-field amplifier



    [external_footer]