“chân phương” là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

chân phương"chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

ht. Rõ ràng vuông vắn, ngay thẳng thật thà. Con người chân phương. Chữ chân phương: thứ chữ viết phân minh, ngay ngắn.

[external_link offset=1]

"chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"chân phương" là gì? Nghĩa của từ chân phương trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chân phương

chân phương

  • adj
    • Plain
      • chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc: his plain handwriting is easy to read
      • con người chân phương: a plain person



[external_footer]