Trong thế giới máy tính, có nhiều thuật ngữ mà bạn có thể chưa nắm rõ ý nghĩa của chúng. Một trong số đó là “Buffer”. Trên thực tế, rất nhiều người còn nhầm lẫn giữa Buffer và Cache. Vậy Buffer là gì? Và có những ứng dụng nào trong cuộc sống hàng ngày? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Buffer là gì?
Với tốc độ xử lý của một bộ vi xử lý nhanh hơn nhiều so với tốc độ của các thiết bị đầu vào hoặc đầu ra kèm theo, thường thì bộ vi xử lý phải lãng phí thời gian chờ đợi phản hồi từ các thiết bị I/O. Để tận dụng hiệu quả thời gian của bộ vi xử lý, người ta đã nghĩ ra Buffer – một loại bộ đệm có vùng lưu trữ tạm thời nằm trong RAM. Bằng cách này, Buffer giúp tránh tắc nghẽn dữ liệu từ cổng này sang cổng khác. Tóm lại, Buffer được sử dụng để chuyển tiếp dữ liệu đến các thiết bị I/O và đảm bảo bộ vi xử lý vẫn có khả năng xử lý yêu cầu hoặc quá trình khác trong khi đó. Hiện nay, Buffer được áp dụng rộng rãi trên các trang web nghe nhạc, xem phim và các ứng dụng livestream.
Các ứng dụng của Buffer
Một số ví dụ về ứng dụng của công nghệ Buffer trong cuộc sống hàng ngày bao gồm:
-
Khi nhập liệu, công nghệ Buffer sẽ theo dõi tất cả các thay đổi được thực hiện trên văn bản của bạn. Dữ liệu được lưu vào bộ nhớ tạm thời (RAM) và cho phép bạn quản lý hiệu quả hơn so với việc truy cập trực tiếp vào ổ cứng. Tuy nhiên, dữ liệu lưu trữ trong RAM sẽ mất khi bạn tắt nguồn máy tính. Vì vậy, quan trọng là bạn cần lưu tệp của bạn định kỳ trong quá trình nhập liệu.
-
Trình điều khiển bàn phím cũng sử dụng công nghệ Buffer để cho phép bạn nhanh chóng chỉnh sửa các lỗi đánh máy trước khi gửi chúng đến một chương trình.
-
Một ứng dụng khác của Buffer là in tệp tin hoặc tài liệu. Khi bạn yêu cầu in, dữ liệu được sao chép vào bộ đệm in, sau đó máy in sử dụng dữ liệu trong bộ đệm để in nhanh hơn. Bạn có thể tắt tập tin hoặc máy tính ngay sau khi đã gửi xong lệnh in.
-
Khi sao chép tập tin vào đĩa mềm hoặc ghi dữ liệu lên đĩa CD, thường sử dụng công nghệ Buffer để dữ liệu được chuyển vào bộ đệm trước khi sao chép lên đĩa.
-
DOS và các hệ điều hành khác cũng sử dụng công nghệ Buffer để tạm thời lưu trữ dữ liệu đọc từ đĩa.
-
Khi xem hoặc tải tệp video hoặc âm thanh trực tuyến, một phần nội dung của tệp đã được tải xuống trước vào bộ đệm nhờ công nghệ Buffer. Dữ liệu được phát đến từng phần, nếu bạn xem nhanh quá, bạn phải chờ dữ liệu được tải thêm cho đến khi hoàn thành. Điều này giúp tránh gián đoạn khi xem hoặc nghe các tệp multimedia.
Cache là gì?
Trong lĩnh vực máy tính, Cache hay Bộ nhớ đệm là một phần cứng hoặc phần mềm được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời. Cache là một dạng bộ nhớ có tốc độ nhanh và đắt tiền, thường là một phần của bộ nhớ chính. Bộ nhớ đệm được sử dụng để cải thiện hiệu suất của máy tính. Để làm điều này, dữ liệu hoặc tệp tin có thể được truy cập hoặc sử dụng thường xuyên được lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ cache. Chúng ta cần bộ nhớ đệm vì bộ nhớ chính như RAM hoặc ổ cứng thường có tốc độ chậm và không thể đáp ứng yêu cầu tốc độ cao của CPU, hệ điều hành, ứng dụng hoặc trình duyệt web. Vì vậy, cache giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu và thời gian trễ để cải thiện hiệu suất I/O.
Sự khác biệt giữa Buffer và Cache
Cả Buffer và Cache đều là không gian bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và cải thiện hiệu suất CPU. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa chúng.
- Buffer được sử dụng chủ yếu để giảm thời gian chờ giữa việc nhận và xử lý dữ liệu bởi một thiết bị nào đó. Dữ liệu được băm nhỏ và xử lý theo trình tự nhận và gửi. Mặt khác, Cache được sử dụng dựa trên nguyên tắc rằng những dữ liệu hoặc tệp tin sau khi được truy cập một lần sẽ được truy cập nhiều lần nên được lưu trữ trong cache để giảm thời gian truy cập và tránh việc tải lại dữ liệu.
Cuối cùng, chúng ta đã hiểu rõ về Buffer là gì cùng với sự khác biệt giữa Buffer và Cache. Nếu bạn còn có thắc mắc gì khác, hãy để lại bình luận dưới đây và chúng tôi sẽ giải đáp ngay nhé!