BTA định nghĩa: Hiệp định thương mại song phương


BTA có nghĩa là gì? BTA là viết tắt của Hiệp định thương mại song phương. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Hiệp định thương mại song phương, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Hiệp định thương mại song phương trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của BTA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài BTA, Hiệp định thương mại song phương có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

BTA = Hiệp định thương mại song phương

Tìm kiếm định nghĩa chung của BTA? BTA có nghĩa là Hiệp định thương mại song phương. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của BTA trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của BTA bằng tiếng Anh: Hiệp định thương mại song phương. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

BTA định nghĩa: Hiệp định thương mại song phương

Ý nghĩa của BTA bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, BTA được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Hiệp định thương mại song phương. Trang này là tất cả về từ viết tắt của BTA và ý nghĩa của nó là Hiệp định thương mại song phương. Xin lưu ý rằng Hiệp định thương mại song phương không phải là ý nghĩa duy chỉ của BTA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của BTA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của BTA từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Bilateral Trade Agreement

[external_link offset=2]

Ý nghĩa khác của BTA

Bên cạnh Hiệp định thương mại song phương, BTA có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của BTA, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Hiệp định thương mại song phương bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Hiệp định thương mại song phương bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

[external_footer]