Tìm
[external_link_head]
ái nữ
hd. Con gái yêu quí (dùng để tôn xưng con gái người khác). Ông X. vừa làm lễ thành hôn cho ái nữ.
[external_link offset=1]
Tầm nguyên Từ điển
Ái Nữ
Ái: yêu, nữ: người con gái. Tiếng gọi con gái yêu.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
[external_footer]