“ái nữ” là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

ái nữ"ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

hd. Con gái yêu quí (dùng để tôn xưng con gái người khác). Ông X. vừa làm lễ thành hôn cho ái nữ.

[external_link offset=1]


Tầm nguyên Từ điển

Ái Nữ

Ái: yêu, nữ: người con gái. Tiếng gọi con gái yêu.

Dò lòng ái nữ Thể Loan thế nào? Lục vân Tiên

"ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"ái nữ" là gì? Nghĩa của từ ái nữ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh


[external_footer]